Thực đơn
(13026) 1989 CXThực đơn
(13026) 1989 CXLiên quan
(13026) 1989 CX (13056) 1990 VN1 (13036) 1989 YO3 (13076) 1991 VT3 (13066) 1991 PM13 1302 1306 13064 Haemhouts 1306 Scythia 13069 UmbertoecoTài liệu tham khảo
WikiPedia: (13026) 1989 CX http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=13026